Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side-saddle




side-saddle
['said'sædl]
danh từ
yên ngồi nghiêng (yên ngựa dùng cho nữ kỵ sĩ; ngồi cả hai chân về cùng một bên)
phó từ
trên yên ngồi nghiêng
to riding side-saddle
cưỡi ngựa ngồi nghiêng trên yên


/'said,sædl/

danh từ
yên ngồi nghiêng (cho đàn bà; ngồi cả hai chân về cùng bên mình ngựa)

Related search result for "side-saddle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.