Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side-winder




side-winder
['said'waində]
danh từ
(động vật học) rắn chuông
(thông tục) cú đánh móc lên


/'said'wində/

danh từ
(động vật học) rắn chuông
(thông tục) cú đánh móc lên

Related search result for "side-winder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.