Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sideboard





sideboard
['saidbɔ:d]
danh từ
bàn thường có ngăn kéo và ô để đồ sứ; tủ bát đĩa; tủ ly; búp-phê
ván cạnh, ván bên
the sideboards of a waggon
những tấm ván bên của toa xe
(số nhiều) mảng tóc mọc bên cạnh mặt người, phía trước tai; tóc mai (cũng) sideburns


/'saidbɔ:d/

danh từ
tủ búp phê, tủ đựng bát đĩa
ván cạnh, ván bên
the sideboards of a waggon những tấm ván bên của toa xe
(số nhiều) (từ lóng) tóc mai dài

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.