Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sideling




sideling
['saidliη]
tính từ
nghiêng, xiên về một bên
không thẳng thắn, lén lút
a sideling approach
sự lén lút đến gần


/'saidliɳ/

tính từ
nghiêng, xiên về một bên
không thẳng thắn, lén lút
a sideling approach sự lén lút đến gần

Related search result for "sideling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.