Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sidelong




sidelong
['saidlɔη]
tính từ
hướng tới một bên, từ phía bên, về một bên
to cast a sidelong glance at someone
lé nhìn người nào, liếc trộm người nào
cạnh khoé; bóng gió
a sidelong remark
lời nhận xét bóng gió, lời nói cạnh
phó từ
ở bên, xiên về phía bên
to move sidelong
đi xiên


/'saidlɔɳ/

tính từ
ở bên; xiên về phía bên

to cast a sidelong glance at someone lé nhìn người nào, liếc trộm người nào
cạnh khoé; bóng gió
a sidelong remark lời nhận xét bóng gió, lời nói cạnh

phó từ
ở bên, xiên về phía bên
to move sidelong đi xiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sidelong"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.