Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siding




siding
['saidiη]
danh từ
đường tàu tránh (đường sắt ngắn bên cạnh đường sắt chính, để cho tàu vào tránh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung


/'saidiɳ/

danh từ
đường tàu tránh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "siding"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.