Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siege-train




siege-train
['si:dʒ'trein]
danh từ
(sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm)


/'si:dʤtrein/

danh từ
(sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm)

Related search result for "siege-train"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.