Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sieve





sieve
[siv]
danh từ
cái giần, cái sàng, cái rây
người hay ba hoa; người hay hở chuyện
ngoại động từ
giần, sàng, rây



sàng
s. of Eratoshenes sàng Eratoxten

/siv/

danh từ
cái giần, cái sàng, cái rây
người hay ba hoa; người hay hở chuyện

ngoại động từ
giần, sàng, rây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sieve"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.