Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sifter





sifter
['siftə]
danh từ
người sàng, người rây
(trong từ ghép) đồ dùng nhỏ như một cái rây (chủ yếu dùng trong nấu ăn)
a flour-sifter
một cái rây bột mì


/'siftə/

danh từ
người sàng, người rây
máy sàng, máy rây

Related search result for "sifter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.