Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siftings




siftings
['siftiηz]
danh từ số nhiều
phần sảy ra (như) sạn, trấu...


/'siftiɳz/

danh từ số nhiều
phần sảy ra (như sạn, trấu...)

Related search result for "siftings"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.