Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sightly




sightly
['saitli]
tính từ
đẹp mắt; thích mắt, dễ thương


/'saitli/

tính từ
đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sightly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.