Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signaler


[signaler]
ngoại động từ
báo hiệu
báo, chỉ ra
Permettez-moi de vous signaler que...
cho phép tôi được báo với ông là...
Signaler un voleur à l'autorité
báo tên kẻ cắp với chính quyền
(từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật sự anh dũng của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.