Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
signalise




signalise
['signəlaiz]
Cách viết khác:
signalize
['signəlaiz]
ngoại động từ
làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao
to signalize oneself by one's achievements
tự đề cao bằng những thành tích của mình


/'signlaiz/ (signalize) /'signlaiz/

ngoại động từ
làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao !to signalize oneself by one's achievements
tự đề cao bằng những thành tích của mình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "signalise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.