Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
signaller




signaller
['signələ]
Cách viết khác:
signaler
['signələ]
danh từ
người ra hiệu; người đánh tín hiệu (nhất là một quân nhân được huấn luyện đặc biệt cho mục đích đó)


/'signələ/

danh từ
người ra hiệu; người đánh tín hiệu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.