Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
signally




signally
['signəli]
phó từ
một cách nổi bật; đáng kể, đáng chú ý


/'signəli/

phó từ
đáng kể, đáng chú ý; gương mẫu; nghiêm minh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "signally"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.