Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
signor




signor
['si:njɔ:]
danh từ, số nhiều signori
xinho; ông, ngài (tiếng Y)


/'si:njɔ:/

danh từ
ông, ngài (người Y)

Related search result for "signor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.