Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silicotic




silicotic
[,sili'kɔtik]
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh nhiễm bụi silic


/,sili'kɔtik/

tính từ
(y học) (thuộc) bệnh nhiễm bụi silic

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.