Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silk-fowl




silk-fowl
['silk'faul]
tính từ
giống gà lụa (có lông mượt (như) tơ lụa)


/'silkfaul/

tính từ
giống gà lụa (có lông mượt như tơ lụa)

Related search result for "silk-fowl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.