Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silty




silty
['silti]
tính từ
đầy bùn; nghẽn bùn, bị bao phủ bởi bùn
silty soil
đất phù sa


/'silti/

tính từ
như bùn; đầy bùn, nghẽn bùn

Related search result for "silty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.