Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silvery




silvery
['silvəri]
tính từ
óng ánh như bạc, có màu sắc như bạc
trong như tiếng bạc (âm thanh)
phủ bạc; có bạc


/'silvəri/

tính từ
bạc, như bạc, óng ánh như bạc
trong như tiếng bạc (tiếng)
phủ bạc; có bạc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silvery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.