Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
silves


[silves]
danh từ giống cái (số nhiều)
(sử học) thơ tức hứng
(sử học) tập thơ tức hứng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.