Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simian




simian
['simiən]
tính từ
(động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ, giống như khỉ
a simian movement
một động tác như khỉ
danh từ
con khỉ, khỉ không đuôi


/'simiən/

tính từ
(động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ

Related search result for "simian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.