Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
simili


[simili]
danh từ giống đực
bản tram
vải ximili
(thân mật, từ cũ nghĩa cũ) thứ làm giả
Parure en simili
đồ trang sức làm giả
danh từ giống cái
(nói tắt) similigravure


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.