Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
simili


[simili]
danh từ giống đực
bản tram
vải ximili
(thân mật, từ cũ nghĩa cũ) thứ làm giả
Parure en simili
đồ trang sức làm giả
danh từ giống cái
(nói tắt) similigravure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.