Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
similitude




similitude
[si'militju:d]
danh từ
sự giống; sự tương tự
sự so sánh; sự ví von
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao, bản chép; vật giống, người giống



(hình học) phép biến đổi đồng dạng

/si'militju:d/

danh từ
sự giống, trạng thái giống
sự so sánh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao, bản chép; vật giống, người giống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "similitude"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.