Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simoniacal




simoniacal
[,saimə'naiəkl]
tính từ
(thuộc) tội buôn thần bán thánh; phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà thờ


/,saimə'naiəkəl/

tính từ
(thuộc) tội buôn thần bán thánh; phạm tội buôn bán các chức vụ nhà thờ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.