Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simpleness




simpleness
['simplnis]
danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)
tính đơn giản; sự mộc mạc
tính chân thật, tính ngay thẳng, tính hồn nhiên


/'simplnis/

danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)
tính đơn giản; sự mộc mạc
tính chân thật, tính ngay thẳng, tính hồn nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.