|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
simplifier
| [simplifier] | | động từ | | | đơn giản hoá, giản lược | | | Simplifier un problème | | đơn giản hoá một vấn đề | | | Les machines simplifient notre travail | | máy móc đơn giản hoá công việc của chúng ta (làm cho công việc của chúng ta dễ dàng hơn) | | | Simplifier une fraction | | giản lược một phân số | | phản nghĩa Compliquer, développer. |
|
|
|
|