Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
simplifier


[simplifier]
động từ
đơn giản hoá, giản lược
Simplifier un problème
đơn giản hoá một vấn đề
Les machines simplifient notre travail
máy móc đơn giản hoá công việc của chúng ta (làm cho công việc của chúng ta dễ dàng hơn)
Simplifier une fraction
giản lược một phân số
phản nghĩa Compliquer, développer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.