Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simulacrum




simulacrum
[,simju'leikrəm]
danh từ, số nhiều simulacra
cái giống hoặc được cho làm giống ai/cái gì; vật thay thế giả tạo
sự vờ vịt


/,simju'leikrəm/

danh từ, số nhiều simulacra
hình bóng, hình ảnh
vật thay thế giả tạo
sự vờ vịt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.