Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simulcast




simulcast
['simjul,kɑ:st]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng thời truyền đi (một chương trình...) qua đài phát thanh và đài truyền hình


/'simjul,kɑ:st/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng thời truyền đi (một chương trình...) qua đài phát thanh và đài truyền hình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.