Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simultaneousness




simultaneousness
[,siml'teiniəsnis]
Cách viết khác:
simultaneity
[,simltə'ni:əti]
như simultaneity


/,siməltə'niəti/ (simultaneousness) /,siməl'teinjəsnis/

danh từ
sự đồng thời; tính đồng thời


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.