Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sincere





sincere
[sin'siə]
tính từ
thành thật, ngay thật, chân thật; thật; không giả vờ (về tình cảm, cách ứng xử)
It is my sincere belief that..
niềm tin chân thành của tôi là...
thật thà, chân thành, thẳng thắn (về người)
a sincere Christian
một tính đồ Cơ đốc giáo chân thành


/sin'siə/

tính từ
thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sincere"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.