Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinciput




sinciput
['sinsipʌt]
danh từ
(giải phẫu) đỉnh đầu


/'sinsipʌt/

danh từ
(giải phẫu) đỉnh đầu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.