Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinecurism




sinecurism
['sainikjurizəm]
danh từ
chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng danh vọng, chế độ ngồi mát ăn bát vàng


/'sainikjurizm/

danh từ
chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng danh vọng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.