Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
singable




singable
['siηəbl]
tính từ
có thể hát được, dễ hát


/'siɳəbl/

tính từ
có thể hát được, dễ hát

Related search result for "singable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.