Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
singer





singer
['siηə]
danh từ
người hát, ca sĩ
chim hót (loài chim hay hót)
nhà thơ, thi sĩ


/'siɳə/

danh từ
người hát, ca sĩ
chim hót (loài chim hay hót)
nhà thơ, thi sĩ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "singer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.