Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
single-minded




single-minded
['siηgl'maindid]
tính từ
có hoặc tập trung vào một mục đích, ý đồ duy nhất; chuyên tâm
too single-minded to be distracted by failure
chuyên tâm vào một mục đích đến nỗi không bị sao lãng vì các thất bại


/'siɳgl'maindid/

tính từ
(như) single-hearded
chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất

Related search result for "single-minded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.