Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
single-phase




single-phase
['siηgl'feiz]
tính từ
(điện học) một pha


/'siɳgl'feiz/

tính từ
(điện học) một pha

Related search result for "single-phase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.