Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
single-tree




single-tree
['siηgl'tri:]
danh từ
gióng ngang (ở xe ngựa để mắc nối vào dây cương)


/'siɳgltri:/

danh từ
gióng ngang (ở xe ngựa để mắc nối vào dây cương)

Related search result for "single-tree"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.