Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
singleness




singleness
['siηglnis]
danh từ
tính duy nhất
singleness of mind
sự toàn tâm toàn ý
singleness of purpose
sự tập trung vào một mục đích duy nhất; sự chuyên tâm
tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân


/'siɳglnis/

danh từ
tính duy nhất
tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân !with singleness of purpose
chỉ nhằm một mục đích

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.