Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
singly




singly
['siηgli]
phó từ
từng người một; từng cái một
do you teach your students singly or in group?
ông dạy sinh viên từng người một hay từng nhóm?


/'siɳgli/

phó từ
đơn độc, một mình, đơn thương độc mã
lẻ, từng người một, từng cái một

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "singly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.