Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinkable




sinkable
['siηkəbl]
tính từ
có thể chìm được


/'siɳkəbl/

tính từ
có thể chìm được

Related search result for "sinkable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.