Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinking




sinking
['siηkiη]
danh từ
sự chìm; sự đánh chìm
sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy
sự đào giếng
sự đầu tư
sự nôn nao (vì đói, sợ...)


/'siɳkiɳ/

danh từ
sự chìm; sự đánh chìm
sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy
sự đào giếng
sự đầu tư
sự nôn nao (vì đói, sợ...)

Related search result for "sinking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.