Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinking-fund




sinking-fund
['siηkiη'fʌnd]
danh từ
vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ)
to raid the sinking-fund
sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)


/'siɳkiɳfʌnd/

danh từ
vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ) !to raid the sinking-fund
sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)

Related search result for "sinking-fund"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.