Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinner




sinner
['sinə]
danh từ
người có tội, người phạm tội
as I am a sinner
thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mọi lối thề)


/'sinə/

danh từ
người có tội, người phạm tội !as I am a sinner
thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mội lối thề)

Related search result for "sinner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.