Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinology




sinology
[sai'nɔlədʒi]
danh từ
khoa Hán học (sự nghiên cứu hoặc kiến thức về Trung Quốc, về ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc)


/si'nɔlədʤi/

danh từ
khoa Hán học

Related search result for "sinology"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.