Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sippet




sippet
['sipit]
danh từ
mẫu bánh mì (để cho vào xúp)
mẫu bánh mì rán
mẫu, miếng nhỏ


/'sipit/

danh từ
mẫu bánh mì (để cho vào xúp)
mẫu bánh mì rán
mẫu, miếng nhỏ

Related search result for "sippet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.