Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sirdar




sirdar
['sə:dɑ:]
danh từ
người chỉ huy, người lãnh đạo (Ấn độ)
tổng tư lệnh (Ai cập)


/'sə:dɑ:/

danh từ
người chỉ huy, người lãnh đạo (An độ)
tổng tư lệnh (Ai cập)

Related search result for "sirdar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.