Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sire




sire
['saiə]
danh từ
con đực giống
(từ cổ, nghĩa cổ) hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)
(từ cổ, nghĩa cổ) cha ông
ngoại động từ
sinh sản (ngựa giống)
nội động từ
làm giống; là con đực giống (của một động vật)


/'saiə/

danh từ
đực giống
hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)
(thơ ca) cha, cha ông

ngoại động từ
sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sire"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.