Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sirgang




sirgang
['sə:gæη]
danh từ
(động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục)


/'sə:gæɳ/

danh từ
(động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.