Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sirupy




sirupy
['sirəpi]
tính từ
như xi-rô; ngọt như xi-rô; đặc sánh như xi-rô


/'sirəpi/

tính từ
như xi-rô; ngọt như xi-rô; đặc sánh như xi-rô

Related search result for "sirupy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.